|
Close
![]() XE GA SYM ELITE 50CC NHÁM
24.300.000đ
|
Close
![]() Xe Ga 50cc SYM Priti
26.700.000đ
|
Close
![]() XE GA 50CC KYMCO HERMOSA CAO CẤP
28.190.000đ
|
Close
![]() XE CUB 81 ESPERO
16.500.000đ
|
Thông tin khuyến mãi | ||||
|
Đặt ngay tặng kèm:
|
Đặt ngay tặng kèm:
|
Đặt ngay tặng kèm:
|
Đặt ngay tặng kèm:
|
Thông số kĩ thuật | ||||
Kích thước xe | 1.725 x 650 x 1025mm | 1.780 x 630 x 1060 mm | 1860 x 680 x 1130 mm | 1.850mm x 690mm x 1.040mm |
Chiều cao yên xe | 740mm | 725 mm | 770mm | 690mm |
Đường kính bánh xe | Không ruột 90/90-10 | Không ruột 90/90-10 | 80/90 -14; 80/90 -14 | |
Vành | Thép đúc | Thép đúc | Vành tăm nhôm | |
Mầu sắc có bán | Xanh trắng, Đỏ Trắng, Đen nhám, Đỏ mận | Trắng hồng, Tím huyền bí, Xanh ánh bạc | Xám xi măng, xanh xi măng | Trắng, Đen, Kem, Đỏ, Xanh than |
Quãng đường đi được khi pin đầy | 2.5L/100km | 1.81 L/100km | 2.04L/100km | 1.7l/100km |
Vận tốc tối đa | 50km/h | 50km/h | 50km/h | 50km/h |
Loại acquy | ||||
Sạc điện | ||||
Thời gian sạc | ||||
Công xuất | ||||
Điện áp | ||||
Động cơ xe | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, kim phun xăng điện tử | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí | Xăng 4 kỳ, xy lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Trọng lượng xe | 84kg | 93 kg | 100 kg | 85 Kg |
Khẳng lăng chở vật lặng(kg) | 180kg | 180kg | 180kg | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | |||
Bảo vệ dòng | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |||
Phụ kiện đi kèm | Gương |
